arrière-garde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrière-garde /a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/ |
arrière-gardes /a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/ |
arrière-garde gc /a.ʁjɛʁ.ɡaʁd/
- (Quân sự) Hậu quân.
Tham khảo
sửa- "arrière-garde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)