avant-dernier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.dɛʁ.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avant-dernier /a.vɑ̃.dɛʁ.nje/ |
avant-dernières /a.vɑ̃.dɛʁ.njɛʁ/ |
Giống cái | avant-dernière /a.vɑ̃.dɛʁ.njɛʁ/ |
avant-dernières /a.vɑ̃.dɛʁ.njɛʁ/ |
avant-dernier /a.vɑ̃.dɛʁ.nje/
- Áp chót, áp cuối.
- L’avant-dernière syllabe — âm tiếp áp cuối (của một từ)
- (L'avant-dernière année) Năm kia.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avant-dernier /a.vɑ̃.dɛʁ.nje/ |
avant-dernier /a.vɑ̃.dɛʁ.nje/ |
avant-dernier gđ /a.vɑ̃.dɛʁ.nje/
Tham khảo
sửa- "avant-dernier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)