avaliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.va.li.ze/
Ngoại động từ
sửaavaliser ngoại động từ /a.va.li.ze/
- (Kinh tế) Tài chính bảo lãnh (kỳ phiếu).
- Avaliser un effet de commerce — bảo lãnh một thương phiếu
- (Nghĩa bóng) Bảo lãnh.
Tham khảo
sửa- "avaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)