Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avalant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.va.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
avalant
/a.va.lɑ̃/
avalant
/a.va.lɑ̃/
Giống cái
avalant
/a.va.lɑ̃/
avalant
/a.va.lɑ̃/
avalant
/a.va.lɑ̃/
(
Nói về chiếc tàu
)
Đi về
miền
hạ lưu
,
xuôi
.
Trái nghĩa
sửa
Montant
Tham khảo
sửa
"
avalant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)