Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.və.ˌlæntʃ ɪm.ˈpi.dᵊnts/

Danh từ

sửa

avalanche impedance /ˈæ.və.ˌlæntʃ ɪm.ˈpi.dᵊnts/

  1. (Tech) Trở kháng thác.

Tham khảo

sửa