av gårde
Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ av + gårde (“một dạng tặng cách cũ của gård”).
Cách phát âm sửa
Phương ngữ: Oslo (tập tin)
Phó từ sửa
av gårde
- Rời khỏi, đi khỏi.
- Send jentungen av gårde. ― Gửi cô gái trẻ ra đi. (Atla Lund, Akkerman 1917, Wigestrand Forlag)
Tham khảo sửa
- “av gårde” tại The Bokmål Dictionary.