Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gård gården
Số nhiều gårder gårdene

gård

  1. Nông trại, nông trang.
    Gården var lett å dyrke.
    Han er bonde og eier den største gården i bygda.
  2. Khu phố.
    Det var ti leiligheter i gården.
  3. Sân (trường, nhà. . . ).
    Barna leker nede i gården.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gård gården
Số nhiều gårder gårdene

gård

  1. Nông trại, nông trang.
    Gården var lett å dyrke.
    Han er bonde og eier den største gården i bygda.
  2. Khu phố.
    Det var ti leiligheter i gården.
  3. Sân (trường, nhà. . . ).
    Barna leker nede i gården.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa