auxotrophic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔk.sə.ˈtroʊ.fɪk/
Tính từ
sửaauxotrophic /ˌɔk.sə.ˈtroʊ.fɪk/
- (Sinh vật) Dinh dưỡng thụ động.
Tham khảo
sửa- "auxotrophic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
auxotrophic /ˌɔk.sə.ˈtroʊ.fɪk/