Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.vɛʁ.ɲa/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực auvergnat
/ɔ.vɛʁ.ɲa/
auvergnats
/ɔ.vɛʁ.ɲa/
Giống cái auvergnate
/ɔ.vɛʁ.ɲat/
auvergnates
/ɔ.vɛʁ.ɲat/

auvergnat /ɔ.vɛʁ.ɲa/

  1. (Thuộc) Xứ O-véc-nhơ (Pháp).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
auvergnat
/ɔ.vɛʁ.ɲa/
auvergnats
/ɔ.vɛʁ.ɲa/

auvergnat /ɔ.vɛʁ.ɲa/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng địa phương O-véc-nhơ.

Tham khảo

sửa