auvergnat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.vɛʁ.ɲa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | auvergnat /ɔ.vɛʁ.ɲa/ |
auvergnats /ɔ.vɛʁ.ɲa/ |
Giống cái | auvergnate /ɔ.vɛʁ.ɲat/ |
auvergnates /ɔ.vɛʁ.ɲat/ |
auvergnat /ɔ.vɛʁ.ɲa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
auvergnat /ɔ.vɛʁ.ɲa/ |
auvergnats /ɔ.vɛʁ.ɲa/ |
auvergnat gđ /ɔ.vɛʁ.ɲa/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng địa phương O-véc-nhơ.
Tham khảo
sửa- "auvergnat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)