autrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔt.ʁə.mɑ̃/
Phó từ
sửaautrement /ɔt.ʁə.mɑ̃/
- Cách khác.
- Il faut agir autrement — phải hành động cách khác
- Nếu không.
- Travaillez, autrement vous ne réussirez pas — học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu
- Hơn; hơn nhiều.
- Il est autrement intelligent — nó thông minh hơn nhiều
- autrement dit — nói cách khác
- autrement plus — (thân mật) hơn nhiều
- C’est autrement plus beau que ce que nous avons pu voir jusqu'ici — đẹp hơn nhiều so với những cái ta đã từng thấy
- pas autrement — (thân mật) không mấy
- Cela n'est pas autrement utile — cái đó cũng không có ích mấy
Tham khảo
sửa- "autrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)