autorisasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | autorisasjon | autorisasjonen |
Số nhiều | autorisasjoner | autorisasjonene |
autorisasjon gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) autorisert : Được cho phép, có giấy phép.
Tham khảo
sửa- "autorisasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)