Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
autography
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔ.tə.ˌɡræ.fi/
Danh từ
sửa
autography
/ˈɔ.tə.ˌɡræ.fi/
Sự
tự
viết
tay
.
Chữ viết
tay
(của tác giả).
Sự
in
nguyên cáo
.
Tham khảo
sửa
"
autography
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)