autographe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.ɡʁaf/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
Giống cái | autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
autographes /ɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
autographe gđ /ɔ.tɔ.ɡʁaf/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "autographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)