autocratie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.kʁa.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autocratie /ɔ.tɔ.kʁa.si/ |
autocratie /ɔ.tɔ.kʁa.si/ |
autocratie gc /ɔ.tɔ.kʁa.si/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "autocratie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)