Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

autocorrelation /ˌɔ.toʊ.ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Tự tương quang.

Tham khảo

sửa