Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

autocar

  1. Xe ô tô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.kaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autocar
/ɔ.tɔ.kaʁ/
autocars
/ɔ.tɔ.kaʁ/

autocar /ɔ.tɔ.kaʁ/

  1. Xe ca.

Tham khảo

sửa