Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɑ̃.tik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

authentiquement /ɔ.tɑ̃.tik.mɑ̃/

  1. Xác thực; đích thực.
  2. Chính thức.

Tham khảo

sửa