autarcique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.taʁ.sik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autarcique /ɔ.taʁ.sik/ |
autarciques /ɔ.taʁ.sik/ |
Giống cái | autarcique /ɔ.taʁ.sik/ |
autarciques /ɔ.taʁ.sik/ |
autarcique /ɔ.taʁ.sik/
Tham khảo
sửa- "autarcique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)