Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔr.ɪk/
Tính từ
sửa
auric
/ˈɔr.ɪk/
(
Thuộc
)
Vàng
.
(
Hoá học
) (thuộc)
vàng
III
,
auric
.
(
Địa lý,địa chất
)
Có
vàng
.
Tham khảo
sửa
"
auric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)