Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pa.ʁa.vɑ̃/

Phó từ

sửa

auparavant /ɔ.pa.ʁa.vɑ̃/

  1. Trước đó, trước kia, trước.
    auparavant que (de) — (từ cũ, nghĩa cũ) trước khi

Tham khảo

sửa