aune
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aune /ɔn/ |
aunes /ɔn/ |
aune gc
- (Khoa đo lường , từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m).
- mesurer les autres à son aune — suy bụng ta ra bụng người
- savoir ce qu’en vaut l’aune — biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "aune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)