augustinien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
Giống cái | augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
- (Tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh.
- (Tôn giáo) Theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
Số nhiều | augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/ |
augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
- (Tôn giáo) Người theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh.
Tham khảo
sửa- "augustinien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)