Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔː.ˈɡʌst/ (Anh), /ɔː.ˈɡʌst/ (Mỹ), /ə.ˈɡʌst/ (Anh)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

tính từ
Từ tiếng Latinh augustus (“uy nghi, đáng kín”).
động từ
Từ August.

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

august (so sánh hơn auguster hay more august, so sánh nhất augustest hay most august)

  1. Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong.
  2. Đáng kính trọng.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Động từ sửa

august

  1. Làm cho chín.
  2. Thực hiện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa