august
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɔ.ˈɡəst] |
Từ nguyên sửa
- tính từ
- Từ tiếng Latinh augustus (“uy nghi, đáng kín”).
- động từ
- Từ August.
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ sửa
august (so sánh hơn auguster hay more august, so sánh nhất augustest hay most august)
- Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong.
- Đáng kính trọng.
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Động từ sửa
august
Chia động từ sửa
august
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to august | |||||
Phân từ hiện tại | augusting | |||||
Phân từ quá khứ | augusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | august | august hoặc augustest¹ | augusts hoặc augusteth¹ | august | august | august |
Quá khứ | augusted | augusted hoặc augustedst¹ | augusted | augusted | augusted | augusted |
Tương lai | will/shall² august | will/shall august hoặc wilt/shalt¹ august | will/shall august | will/shall august | will/shall august | will/shall august |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | august | august hoặc augustest¹ | august | august | august | august |
Quá khứ | augusted | augusted | augusted | augusted | augusted | augusted |
Tương lai | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august | were to august hoặc should august |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | august | — | let’s august | august | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "august", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)