Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
augurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ɡy.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
augurer
ngoại động từ
/ɔ.ɡy.ʁe/
Đoán
,
tiên đoán
.
Que faut-il
augurer
de ce fait?
— từ sự kiện đó nên tiên đoán ra sao?
Tham khảo
sửa
"
augurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)