augure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ɡyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
augure /ɔ.ɡyʁ/ |
augures /ɔ.ɡyʁ/ |
augure gđ /ɔ.ɡyʁ/
- Điềm (lành, dữ).
- Bon augure — điềm lành
- Mauvais augure — điềm dữ
- Người tiên doán.
- (Sử học) Sự đoán điềm.
- oiseau de mauvais augure — người nặng vía; người đem tin dữ
Tham khảo
sửa- "augure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)