Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

auger /ˈɔ.ɡɜː/

  1. Cái khoan, mũi khoan.
  2. Máy khoan (thăm dò địa chất).

Tham khảo

sửa