Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.dət ˈtreɪɫ/

Danh từ

sửa

audit trail /ˈɔ.dət ˈtreɪɫ/

  1. (Tech) Vết kiểm tra, dấu kiểm tra.

Tham khảo

sửa