Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.di.ˌoʊ ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

audio modulation /ˈɔ.di.ˌoʊ ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Biến điệu âm tần.

Tham khảo

sửa