aubade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /oʊ.ˈbɑːd/
Danh từ
sửaaubade /oʊ.ˈbɑːd/
Tham khảo
sửa- "aubade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aubade /ɔ.bad/ |
aubade /ɔ.bad/ |
aubade gc /ɔ.bad/
Tham khảo
sửa- "aubade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)