Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attrouper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/at.ʁu.pe/
Ngoại động từ
sửa
attrouper
ngoại động từ
/at.ʁu.pe/
Tụ tập
.
Ses cris
attroupèrent
les passants
— tiếng kêu của nó làm cho người qua đường tụ tập lại
Trái nghĩa
sửa
Disperser
Tham khảo
sửa
"
attrouper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)