Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁu.pe/

Ngoại động từ

sửa

attrouper ngoại động từ /at.ʁu.pe/

  1. Tụ tập.
    Ses cris attroupèrent les passants — tiếng kêu của nó làm cho người qua đường tụ tập lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa