Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtrɑɪ.təd/

Tính từ

sửa

attrited /ə.ˈtrɑɪ.təd/

  1. Bị cọ mòn.

Tham khảo

sửa