Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
attrape
/at.ʁap/
attrapes
/at.ʁap/

attrape gc /at.ʁap/

  1. Sự đánh lừa (để đùa chơi); cái để đánh lừa (đùa chơi).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái bẫy.

Tham khảo sửa