Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attrape
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/at.ʁap/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
attrape
/at.ʁap/
attrapes
/at.ʁap/
attrape
gc
/at.ʁap/
Sự
đánh lừa
(để đùa chơi);
cái
để
đánh lừa
(đùa chơi).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cái
bẫy
.
Tham khảo
sửa
"
attrape
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)