Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtræk.tɪv.li/

Phó từ

sửa

attractively /ə.ˈtræk.tɪv.li/

  1. Hấp dẫn, lôi cuốn.

Tham khảo

sửa