Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å attestere
Hiện tại chỉ ngôi attesterer
Quá khứ attesterte
Động tính từ quá khứ attestert
Động tính từ hiện tại

attestere

  1. Chứng nhận, nhận thực.
    Regningene ble attestert av regnskapssjefen.

Tham khảo

sửa