attestere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å attestere |
Hiện tại chỉ ngôi | attesterer |
Quá khứ | attesterte |
Động tính từ quá khứ | attestert |
Động tính từ hiện tại | — |
attestere
- Chứng nhận, nhận thực.
- Regningene ble attestert av regnskapssjefen.
Tham khảo
sửa- "attestere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)