Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tentations

  1. Dạng số nhiều của tentation.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

tentations gc

  1. Dạng số nhiều của tentation.

Từ đảo chữ

sửa