Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɑ̃.sjɔ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực attentionné
/a.tɑ̃.sjɔ.ne/
attentionnés
/a.tɑ̃.sjɔ.ne/
Giống cái attentionnée
/a.tɑ̃.sjɔ.ne/
attentionnées
/a.tɑ̃.sjɔ.ne/

attentionné /a.tɑ̃.sjɔ.ne/

  1. Ân cần, chăm chút.
    Ami attentionné — người bạn ân cần

Tham khảo

sửa