attente
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɑ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attente /a.tɑ̃t/ |
attentes /a.tɑ̃t/ |
attente gc /a.tɑ̃t/
- Sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi.
- Salle d’attente — phòng đợi
- Sự trông đợi, sự trông chờ.
- Répondre à l’attente de quelqu'un — đáp ứng sự trông đợi của ai
- contre toute attente — ngược với những gì người ta trông đợi, hoàn toàn bất ngờ
Tham khảo
sửa- "attente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)