attentatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɑ̃.ta.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attentatoire /a.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
attentatoires /a.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
Giống cái | attentatoire /a.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
attentatoires /a.tɑ̃.ta.twaʁ/ |
attentatoire /a.tɑ̃.ta.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "attentatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)