Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtæ.kɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

attacker /ə.ˈtæ.kɜː/

  1. Kẻ tấn công, người tấn công.

Tham khảo sửa