Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attabler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ta.ble/
Ngoại động từ
sửa
attabler
ngoại động từ
/a.ta.ble/
Cho
ngồi
vào
bàn
.
Attabler
les enfants ensemble
— cho trẻ con ngồi chung bàn (mâm)
Tham khảo
sửa
"
attabler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)