Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc atspredt
gt atspredt
Số nhiều atspredte
Cấp so sánh
cao

atspredt

  1. đễnh, đảng trí.
    atspredte tanker

Tham khảo

sửa