Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atopy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.tə.pi/
Danh từ
sửa
atopy
/ˈæ.tə.pi/
Dị ứng
;
phản ứng
đặc
dị
.
Danh từ
sửa
atopy
/ˈæ.tə.pi/
Dị ứng
;
phản ứng
đặc
dị
.
Tham khảo
sửa
"
atopy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)