Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.tə.pi/

Danh từ

sửa

atopy /ˈæ.tə.pi/

  1. Dị ứng; phản ứng đặc dị.

Danh từ

sửa

atopy /ˈæ.tə.pi/

  1. Dị ứng; phản ứng đặc dị.

Tham khảo

sửa