Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtoʊn.mənt/

Danh từ sửa

atonement /ə.ˈtoʊn.mənt/

  1. Sự chuộc lỗi, sự đền tội.

Tham khảo sửa