Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.tə.ˌmɪ.zəm/

Danh từ

sửa

atomism /ˈæ.tə.ˌmɪ.zəm/

  1. Thuyết nguyên tử.

Tham khảo

sửa