Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtɑː.mɪk ˈbæ.tə.ri/

Danh từ

sửa

atomic battery /ə.ˈtɑː.mɪk ˈbæ.tə.ri/

  1. (Tech) Pin nguyên tử.

Tham khảo

sửa