Tiếng Anh

sửa
 
atmometer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æt.ˈmɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

atmometer /æt.ˈmɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo hoá hơi.

Tham khảo

sửa