Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.le.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
athlétisme
/at.le.tizm/
athlétisme
/at.le.tizm/

athlétisme /at.le.tizm/

  1. Điền kinh.

Tham khảo

sửa