Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.θə.ˈroʊ.mə/

Danh từ sửa

atheroma /ˌæ.θə.ˈroʊ.mə/

  1. (Y học) Chứng vữa động mạch.

Tham khảo sửa