Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.tə.ˈræk.tɪk/

Tính từ sửa

ataractic /ˌæ.tə.ˈræk.tɪk/

  1. Thuộc thuốc giảm đau; giảm đau.

Tham khảo sửa