Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
at hand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cụm từ
sửa
at hand
Gần
ngay, có thể
với
tới được, rất
tiện tay
.
Sắp tới
đây thôi.
Đồng nghĩa
sửa
(
Nghĩa 1
)
handy
,
to hand
,
on hand